Hình ảnh vật lý để hiện trong mục thuật ngữ ngẫu nhiên
Duyệt bảng chú giải thuật ngữ theo bảng chữ cái
riêng biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K
L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V
W | X | Y | Z |
Tiền giấy in hình Einstein (một thời được lưu hành):![]() |
Tinh vân cá đuối gai (Sting-ray):![]() | |
|
Tinh vân cánh bướm:![]() |
Tinh vân con cua:![]() |
Tinh vân hình cánh bướm:![]() |