Phần trình bày về thuật ngữ Vật lý
Duyệt bảng chú giải thuật ngữ theo bảng chữ cái
riêng biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K
L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V
W | X | Y | Z | Tất cả
I |
---|
![]() | Iôn hóa | |||
---|---|---|---|---|
Biến nguyên tử (hay phân tử) thành ion bằng cách tách electron ra khỏi nguyên tử, hay gắn thêm vào. Năng lượng cần tốn để tách electron ra khỏi nguyên tử gọi là năng lượng ion hóa | ||||
|